Characters remaining: 500/500
Translation

chế tác

Academic
Friendly

Từ "chế tác" trong tiếng Việt có nghĩatạo ra hoặc sản xuất một sản phẩm nào đó, thường những sản phẩm thủ công hoặc nghệ thuật. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ, hoặc sản xuất các món đồ giá trị cao.

Định nghĩa: - "Chế tác" hành động tạo ra, sản xuất hoặc làm ra một sản phẩm, thường sự tỉ mỉ cẩn thận.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Người thợ chế tác gỗ đã tạo ra một chiếc bàn rất đẹp." - " mẹ đã chế tác một chiếc áo cho con gái từ vải lụa."

Phân biệt các biến thể: - "Chế tạo": Thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, liên quan đến việc sản xuất hàng hóa, máy móc. dụ: "Công ty này chuyên chế tạo máy móc công nghiệp." - "Chế biến": Liên quan đến việc xử lý nguyên liệu để tạo ra sản phẩm tiêu dùng. dụ: "Nhà máy này chế biến thực phẩm từ nông sản."

Từ đồng nghĩa liên quan: - "Sản xuất": Cũng có nghĩatạo ra sản phẩm nhưng thường sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp. - "Tạo ra": Một từ chung hơn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. - "Làm ra": Thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày, mang nghĩa tương tự.

  1. Nh. Chế tạo.

Comments and discussion on the word "chế tác"